Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Chinatown
/'t∫ainətaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Chinatown
/ˈʧaɪnəˌtaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khu Hoa kiều (ở một số thành phố)
noun
plural -towns
the area of a city where many Chinese people live [noncount]
We
had
dinner
in
Chinatown. [
count
]
usually singular
There
is
a
Chinatown
in
San
Francisco
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content