Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Chancellor of the Exchequer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural Chancellors of the Exchequer
[count] :an official in the British government who is in charge of taxes and the money that the government spends
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content