Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Catherine wheel
/'kæθrin wi:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Catherine wheel
/ˈkæɵrɪn-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
pháo hoa quay
* Các từ tương tự:
catherine-wheel
noun
plural ~ wheels
[count] Brit :pinwheel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content