(Kinh tế) Nông sản thương mại; Hoa màu hàng hoá/ hoa màu thương mại
Cụm thuật ngữ này để chỉ các loại hoa màu được nông dân trồng để bán trên thị trường chứ không phải để tiêu dùng trực tiếp CHO CÁC MỤC ĐÍCH TỰ CUNG TỰ CẤP
noun
plural ~ crops
[count] :a crop (such as tobacco or cotton) that is grown to be sold rather than for use by the farmer