Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Capital-intensive sector   

  • (Kinh tế) Ngành bao hàm nhiều vốn
    Một ngành kinh tế trong đó các kỹ thuật sản xuất chủ yếu BAO HÀM NHIỀU VỐN (Xem CAPITAL INTENSITY, CAPITAL INTENSIVE TECHNIQUES, APPROPRIATE TECHNOLOGY)