Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Capital asset pricing model
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Mô hình định giá Tài sản vốn
Mô hình ra đời vào những năm 1960 và đưa ra một dạng cụ thể của khái niệm chung về sự đánh đổi giữa rủi ro và lợi tức
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content