Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Company director
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Giám đốc công ty
Người do các cổ đông bầu ra để tham gia cùng các giám đốc khác điều hành công ty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content