Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
CD-ROM
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
CD-ROM
/ˌsiːˌdiːˈrɑːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kỹ thuật) đĩa CD với bộ nhớ chỉ đọc
* Các từ tương tự:
CD-ROM drive
,
CD-ROM player
noun
plural -ROMs
a small plastic disk on which large amounts of information (such as books, pictures, or computer programs) are stored in a form that cannot be changed [count]
The
dictionary
comes
with
a
free
CD-ROM. [
noncount
]
The
dictionary
is
available
on
CD-ROM.
CD-ROM is an abbreviation of compact disc read-only memory.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content