Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
causality
/kɔ:'zæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
causality
/kɑˈzæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác causation)
quan hệ nhân quả
nguyên lý nhân quả (mọi sự việc đều có nguyên nhân)
noun
[noncount] formal
the relationship between something that happens or exists and the thing that causes it
Scientists
found
no
causality
between
the
events
.
the idea that something can cause another thing to happen or exist
the
principle
of
causality
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content