Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
C.mácist economics
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Kinh tế học Mac xít.
Là một trường phái tư duy kinh tế có mục đích phân tích sự phát triển kinh tế và xã hội của hệ thống kinh tế tư bản chủ nghĩa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content