Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Buyer concertration
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Sự tập trung người mua
Để chỉ mức độ mà tổng giao dịch trên một thị trường bị thống trị bởi một vài người mua lớn nhất
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content