Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Buffer stocks
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Kho đệm, dự trữ bình ổn
Các lượng hàng hoá được dự trữ để khắc phục biến động giá cả đối với các mặt hàng cơ bản
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content