Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Bronx cheer
/,brɒŋks t∫iə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Bronx cheer
/ˈbrɑːŋks-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ, khẩu ngữ) (cách viết khác raspberry)
tiếng tặc lưỡi
noun
plural ~ cheers
[count] US informal :a rude sound made to show that you dislike something :raspberry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content