Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Briton
/'britn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Briton
/ˈbrɪtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người Anh bản địa; người Anh
noun
plural -ons
[count] somewhat formal :a British person
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content