Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Boy Scout
/bɔiskaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Boy Scout
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như scout
xem
scout
hướng đạo sinh
noun
plural ~ Scouts
[count] :a member of an organization for boys ages 11 to
Boy Scouts participate in group activities, learn skills, and are encouraged to have good morals and be good citizens. - called also Scout, - compare cub scout, girl scout
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content