Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Blue-collar workers
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Công nhân cổ xanh
Người lao động tham gia vào công việc nào đó mà về bản chất là lao động chân tay, và cũng khác với công nhân cổ trắng.(Xem MANUAL WORKERS)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content