Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Blighty
/'blaiti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Blighty
/ˈblaɪti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, cũ, khẩu ngữ)
quê hương, nước Anh (tiếng lính Anh đi chiến đấu ở nước ngoài thường hay dùng)
noun
[noncount] Brit slang - used as a name for England or Britain
She's
glad
to
be
back
in
old
Blighty.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content