Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Blessed Sacrament
/ˌblesid 'sækrəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
the Bles-sed Sacrament
bánh thánh và rượu thánh
lễ ban thánh thể; thánh lễ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content