Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Big Brother
/'big'brʌðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Big Brother
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
nhà độc tài làm ra bộ nhân ái (một nhân vất rút từ tiểu thuyết của George Orwell)
noun
[singular] :a powerful government or organization that watches and controls what people say and do
You
better
be
careful
about
what
you
say
,
she
warned
,
Big
Brother
is
listening
! -
see
also
1
big
7
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content