Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Bible Belt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
the Bible Belt
an area chiefly in the southern part of the U.S. where there are many people who have very strong and strict Christian beliefs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content