Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Baptist
/'bæptist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Baptist
/ˈbæpˌtɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người theo giáo phái rửa tội, người đã khôn lớn (đã hiểu được ý nghĩa của việc rửa tội)
* Các từ tương tự:
baptistery
,
baptistry
noun
plural -tists
[count] :a member of a Christian church in which members are baptized only as adults
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content