Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Balanced-budget multiplier   

  • (Kinh tế) Số nhân ngân sách cân đối
    Tỷ số biến động thu nhập của thu nhập thực tế so với biến động chi tiêu chính phủ khi chi tiêu của chính phủ thu từ thuế thay đổi một lượng bằng nhau