Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Balanced-budget multiplier
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Số nhân ngân sách cân đối
Tỷ số biến động thu nhập của thu nhập thực tế so với biến động chi tiêu chính phủ khi chi tiêu của chính phủ thu từ thuế thay đổi một lượng bằng nhau
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content