Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Balanced budget
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Ngân sách cân đối
Thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của CHÍNH PHỦ
* Các từ tương tự:
Balanced-budget multiplier
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content