Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
BSc
/,bi:es'si:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
BSc
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Viết tắt
(từ Mỹ BS) (viết tắt của Bachelor of Science)
Cử nhân khoa học
have
(
be
)
a
BSc
in
Botany
có bằng cử nhân khoa học về thực vật học
Jill
Ayres
BSc
Jill Ayres cử nhân khoa học
abbreviation
Brit bachelor of science
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content