Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
B Eng
/,bi:'endʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(viết tắt của Bachelor of Engineering)
cử nhân công trình
be
a
B
Eng
có bằng cử nhân công trình
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content