Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Autonomous expenditure
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kinh tế) Khoản chi tiêu tự định
Các khoản chi tiêu được coi là độc lập với mức thu nhập
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content