Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Attorney General
/ə,tɜ:ni'dʒenrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
attorney general
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(luật học) (viết tắt Atty-Gen)
viên chưởng lý
noun
plural attorneys general or attorney generals
[count] :the chief lawyer of a country or state who represents the government in legal matters
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content