Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Asymmetric infornation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kinh tế) Thông tin bất đối xứng; Thông tin không tương xứng.
OUTSIDER MODELS
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content