Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Association of International Bond Dealers
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kinh tế)
Hiệp hội những người buôn bán trái khoán quốc tế.
Cơ quan thành lập năm 1969, thu thập và cho niêm yết lợi nhuận và báo giá thị trường hiện hành với các loại phát hành của TRÁI KHOÁN CHÂU ÂU
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content