Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Asian
/'ei∫n/
/'eiʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Asian
/ˈeɪʒən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người Châu Á
Tính từ
[thuộc] Châu Á
noun
plural Asians
[count] :a person born, raised, or living in Asia :a person whose family is from Asia
There
are
many
Asians
living
in
South
America
.
usage
In
U
.
S
.
English
, Asian
refers
usually
to
a
person
from
the
countries
of
eastern
Asia
,
such
as
China
,
Korea
,
and
Japan
.
In
British
English
, Asian
often
refers
to
a
person
from
the
countries
of
western
Asia
,
such
as
India
and
Pakistan
.
adjective
of or relating to Asia or its people
Asian
cities
/
populations
/
immigrants
Asian
culture
/
philosophy
/
cooking
* Các từ tương tự:
Asian-American
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content