Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Armistice Day
/'ɑ:mistis dei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Armistice Day
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ Veterans' Day)
Ngày đình chiến (11 tháng 11, chấm dứt chiến tranh thế giới I)
noun
plural ~ Days
[count, noncount] US old-fashioned :veterans day - used before the official adoption of Veterans Day in 1954;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content