Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Armageddon
/,ɑ:mə'gedn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Armageddon
/ˌɑɚməˈgɛdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(bóng) cuộc chiến đấu quyết liệt
the Armageddon
cảnh xung đột cuối cùng giữa thiện và ác lúc tận thế (trong kinh thánh)
noun
a final destructive battle or conflict [singular]
trying
to
avoid
/
avert
the
threat
of
a
nuclear
Armageddon [=
a
nuclear
war
that
would
destroy
the
world
] [
noncount
]
the
threat
of
nuclear
Armageddon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content