Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Arctic Circle
/,ɑ:ktik'sɜ:kl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Arctic Circle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
the Arctic circle
(địa lý)
vòng Bắc Cực, đường vĩ tuyến 66 độ 30 bắc
noun
the Arctic Circle
an imaginary line that goes around the Earth near the North Pole
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content