Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Arabic numeral
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -rals
[count] :any one of the number symbols 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, and 0 - compare roman numeral
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content