Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Arabic
/'ærəbik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Arabic
/ˈerəbɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc ngôn ngữ văn học] A-rập
Danh từ
ngôn ngữ A-rập
* Các từ tương tự:
Arabic numerals
noun
[noncount] :the language of the Arab people
fluent
in
Arabic
* Các từ tương tự:
Arabic numeral
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content