Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Arab
/'ærəb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Arab
/ˈerəb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người A-rập
ngựa A-rập
Tính từ
thuộc A-rập
the
Arab
countries
các nước A-rập
* Các từ tương tự:
arabesque
,
Arabian
,
Arabic
,
Arabic numerals
,
arability
,
arabinose
,
Arabist
,
arabization
,
arable
noun
plural -abs
[count] a member of the people who are originally from the Arabian Peninsula and who now live mostly in the Middle East and northern Africa
Brit :arabian horse
* Các từ tương tự:
arabesque
,
Arabian
,
Arabian horse
,
Arabic
,
Arabic numeral
,
arable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content