Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Antarctic circle
/æn,tɑ:ktik 'sɜ:kl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Antarctic Circle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
the Antarctic circle
(địa lý học)
vòng Nam cực, đường vĩ tuyến 66 độ 30 nam
noun
the Antarctic Circle
an imaginary line that goes around the Earth near the South Pole
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content