Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Annual capital charge   

  • (kinh tế)
    Chi phí vốn hàng năm
    Một kỹ thuật thẩm định dự án vốn có sử dụng chiết khấu và công nhân rằng việc sử dụng vốn đòi hỏi trả tiền lãi đối với lượng vốn sử dụng và khấu hao