Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Alsatian
/æl'sei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Alsatian
/ælˈseɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ German shepherd)
chó béc-giê Đức (thường được huấn luyện để giúp cảnh sát)
noun
plural -tians
[count] Brit :german shepherd
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content