Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Allah
/'ælə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Allah
/ˈɑːlə/
/Brit ˈælə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tôn giáo)
Đức A-la
noun
[singular] - used as the name of God in Islam;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content