Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Agricultural sector
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kinh tế)
Khu vực nông nghiệp
Khu vực hoặc một bộ phận dân số tham gia vào nghề nông, cung cấp lương thực, nguyên liệu thô như bông, gỗ cho tiêu dùng trong nước và xuất khẩu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content