Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Agricultural earnings   

  • (kinh tế)
    Các khoản thu từ nông nghệp
    Khoản thu từ nông nghiệp thường khó định lượng, đặc biệt trong nền nông nghiệp tự túc hoặc ở những nơi thu nhập đươc trả bằng hiện vật nghĩa là nông sản