Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Advanced level
/əd'vɑ:nst 'levl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Advanced Level
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác A level)
bằng A (chứng chỉ cao nhất trong hệ thống giáo dục phổ thông tại Anh phải có để vào đại học)
noun
Advanced level , pl ~ levels
[count] Brit :a level
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content