Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Abatement cost
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kinh tế)
chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content