Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-wheeled
/'wi:ld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo tính từ ghép)
có (bao nhiêu) bánh xe
a
sixteen-wheeled
lorry
xe tải có 16 bánh
* Các từ tương tự:
wheeled
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content