Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-ways
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(tiếp tố tạo thành tính từ và phó từ)
theo hướng
lengthways
theo chiều dọc
* Các từ tương tự:
ways
,
ways and means
,
Ways and means advandces
,
wayside
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content