Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-waisted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(tạo tính từ ghép)
có eo (như thế nào đó)
narrow-waisted
có eo hẹp (áo)
a
high-waisted
garment
chiếc áo chiết eo cao
* Các từ tương tự:
waisted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content