Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-toned
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo thành tính từ ghép)
có âm thanh (như thế nào đó)
silver-toned
trumpets
kèm trumpet tiếng bạc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content