Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

-sounding /'saʊndiŋ/  

  • (yếu tố tạo tính từ ghép)
    nghe [như], nghe [có vẻ]
    một cái tên nghe rất kêu

    * Các từ tương tự:
    sounding, sounding line, sounding rod, sounding-balloon, sounding-board, sounding-lead, sounding-machine, sounding-pipe, soundings