Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-sighted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố cấu tạo tính từ ghép)
có thị lực (như thế nào đấy)
far-sighted
viễn thị
short-sighted
cận thị
* Các từ tương tự:
sighted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content